増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
増殖炉 ぞうしょくろ
lò phản ứng hạt nhân nhanh
増殖能 ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
アルバム
an-bum ca nhạc; an-bum
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
細胞増殖 さいぼうぞうしょく
tăng sinh tế bào