Kết quả tra cứu 骨増殖症
Các từ liên quan tới 骨増殖症
骨増殖症
こつぞうしょくしょう
「CỐT TĂNG THỰC CHỨNG」
◆ Chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
◆ (chứng) phì đại xương, lồi xương
Đăng nhập để xem giải thích
こつぞうしょくしょう
「CỐT TĂNG THỰC CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích