増殖炉
ぞうしょくろ「TĂNG THỰC LÔ」
☆ Danh từ
Lò phản ứng hạt nhân nhanh

増殖炉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増殖炉
高速増殖炉 こうそくぞうしょくろ
(vật lý) lò phản ứng tái sinh
増殖 ぞうしょく
sự tăng lên; sự sinh sản; sự nhân lên
増殖能 ぞーしょくのー
khả năng tăng trưởng
増殖性 ぞうしょくせい
sự sinh sôi nảy nở
骨増殖症 こつぞうしょくしょう
chồi xương (một phần xương nhô ra thường có hình như gai hồng)
増殖曲線 ぞーしょくきょくせん
đường tăng trưởng
骨増殖体 こつぞうしょくたい
xương cựa, sinh xương
増殖する ぞうしょく
tăng lên; sinh sản; nhân lên