Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
増毛スプレー ましけスプレー
phun mọc tóc
増毛パウダー ましけパウダー
bột chấm tóc
わーるもうふ わール毛布
chăn len.
増 ぞう
tăng
毛 け もう
lông; tóc
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng
累増 るいぞう
sự tăng dần lên, sự tăng lũy tiến