Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 増田長盛
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
増長 ぞうちょう
trồng trơ tráo; trở thành kiêu ngạo
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
増長天 ぞうじょうてん ぞうちょうてん
Tăng Trưởng Thiên Vương
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
消長盛衰 しょうちょうせいすい
thịnh vượng và suy tàn; thăng trầm
長期増強 ちょーきぞーきょー
điện thế hóa dài hạn