増長
ぞうちょう「TĂNG TRƯỜNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trồng trơ tráo; trở thành kiêu ngạo

Bảng chia động từ của 増長
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増長する/ぞうちょうする |
Quá khứ (た) | 増長した |
Phủ định (未然) | 増長しない |
Lịch sự (丁寧) | 増長します |
te (て) | 増長して |
Khả năng (可能) | 増長できる |
Thụ động (受身) | 増長される |
Sai khiến (使役) | 増長させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増長すられる |
Điều kiện (条件) | 増長すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増長しろ |
Ý chí (意向) | 増長しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増長するな |
増長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増長
増長天 ぞうじょうてん ぞうちょうてん
Tăng Trưởng Thiên Vương
増長天狗 ぞうちょうてんぐ
braggart, boaster, self-conceited person
長期増強 ちょーきぞーきょー
điện thế hóa dài hạn
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
増 ぞう
tăng
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận