増置
ぞうち「TĂNG TRÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thành lập nhiều văn phòng hơn

Bảng chia động từ của 増置
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増置する/ぞうちする |
Quá khứ (た) | 増置した |
Phủ định (未然) | 増置しない |
Lịch sự (丁寧) | 増置します |
te (て) | 増置して |
Khả năng (可能) | 増置できる |
Thụ động (受身) | 増置される |
Sai khiến (使役) | 増置させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増置すられる |
Điều kiện (条件) | 増置すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増置しろ |
Ý chí (意向) | 増置しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増置するな |
増置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
増 ぞう
tăng
作図装置増分量 さくずそうちぞうぶんりょう
bước nhảy vẽ
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng
累増 るいぞう
sự tăng dần lên, sự tăng lũy tiến