増血
ぞうけつ ぞうち「TĂNG HUYẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng thêm (của) máu; hematopoiesis

Bảng chia động từ của 増血
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増血する/ぞうけつする |
Quá khứ (た) | 増血した |
Phủ định (未然) | 増血しない |
Lịch sự (丁寧) | 増血します |
te (て) | 増血して |
Khả năng (可能) | 増血できる |
Thụ động (受身) | 増血される |
Sai khiến (使役) | 増血させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増血すられる |
Điều kiện (条件) | 増血すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増血しろ |
Ý chí (意向) | 増血しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増血するな |
増血 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増血
増血剤 ぞうけつざい
(y học) thuốc làm tăng máu; thuốc bổ máu
赤血球増加症 せっけっきゅうぞうかしょう
(y học) bệnh tăng hồng cầu, bệnh đa hồng cầu
増 ぞう
tăng
血管内皮増殖因子 けっかんないひぞうしょくいんし
yếu tố tăng trưởng nội mạc mạch máu, thúc đẩy hình thành mạch máu
網状赤血球増加症 もうじょうせっけつきゅうぞうかしょう
chứng tăng hồng cầu lưới
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
血 ち
huyết
高トリグリセライド血症型腹囲増加 こうトリグリセライドけつしょうがたふくいぞうか
tăng triglyceride trong máu vùng eo