増結
ぞうけつ「TĂNG KẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Móc thêm toa tàu; nối thêm toa

Bảng chia động từ của 増結
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増結する/ぞうけつする |
Quá khứ (た) | 増結した |
Phủ định (未然) | 増結しない |
Lịch sự (丁寧) | 増結します |
te (て) | 増結して |
Khả năng (可能) | 増結できる |
Thụ động (受身) | 増結される |
Sai khiến (使役) | 増結させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増結すられる |
Điều kiện (条件) | 増結すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増結しろ |
Ý chí (意向) | 増結しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増結するな |
増結 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 増結
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
増解結 ぞうかいけつ
adding or removing rolling stock to a train that is in service
増 ぞう
tăng
増収増益 ぞうしゅうぞうえき
sự tăng thu nhập và lợi nhuận
増加量 / 増分 ぞーかりょー / ぞーぶん
phần tăng
割増 わりまし
Phụ thu, phụ phí (trả thêm tiền), phụ cấp
増面 ぞうめん
Tăng thêm( dùng cho máy móc- nhằm tăng ản lượng hàng)