Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクけし インク消し
cục tẩy mực; tẩy
けしゴム 消しゴム
tẩy; cái tẩy; cục tẩy.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).
墨打器/墨差し すみだうつわ/すみさし
bút mực
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
墨流し すみながし
cẩm thạch in, cẩm thạch giấy
墨出し すみだし
Bật mực( trong Xây dựng)