墨流蝶
すみながし スミナガシ「MẶC LƯU ĐIỆP」
☆ Danh từ
Dichorragia nesimachus (một loài bướm thuộc họ Nymphalidae được tìm thấy ở châu Á)

墨流蝶 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨流蝶
墨流し すみながし
cẩm thạch in, cẩm thạch giấy
蝶蝶 ちょうちょう
bươm bướm.
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
蝶蝶魚 ちょうちょううお チョウチョウウオ
Chaetodon auripes (loài cá biển thuộc chi Cá bướm)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
蝶 ちょう チョウ
bướm.
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
墨 すみ ぼく
mực; mực đen