Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壁の向こう
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
向こう向き むこうむき
quay mặt đi
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向こう脛 むこうずね むこうはぎ
cẳng chân
大向こう おおむこう おおむかいこう
(hướng về) quần chúng
向こう疵 むこうきず
tiền sảnh làm bị thương
向こう傷 むこうきず
thành sẹo trên (về) cái trán (của) ai đó