壅がる
Để được nút lên trên; tới im

壅がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壅がる
tới sự dừng lên trên; tới cận cảnh; tới khối (lên trên); chiếm giữ; tới sự đầy lên trên; tới sự cầm lên trên; để đứng trong (kẻ) khác có cách; tới cái phích cắm lên trên; để im
懸壅垂 けんようすい
lưỡi gà
muốn; thích
喜がる よがる きがる
cảm thấy thỏa mãn, cảm thấy tự hào
nhẹ, nhẹ nhàng
煩がる うるさがる
cảm thấy bực mình; cảm thấy phiền toái
煙がる けむがる けぶがる
nhạy cảm với khói thuốc
旨がる うまがる むねがる
Nếm, hưởng, thưởng thức