壅ぐ
Tới sự dừng lên trên; tới cận cảnh; tới khối (lên trên); chiếm giữ; tới sự đầy lên trên; tới sự cầm lên trên; để đứng trong (kẻ) khác có cách; tới cái phích cắm lên trên; để im

Từ đồng nghĩa của 壅ぐ
verb