Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壊つ
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
半壊 はんかい
sự bị hư hại phân nửa (ngôi nhà...)
圧壊 あっかい
bị phá hoại khi chịu nén
不壊 ふえ
không thể phá hủy
損壊 そんかい
thiệt hại; sự phá hủy
自壊 じかい
sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ
壊乱 かいらん
sự mục nát, sự bại hoại; trong tìinh trạng vô chính phủ, tình trạng tán loạn
壊死 えし
Sự hoại tử