壊変毎分
かいへんまいふん「HOẠI BIẾN MỖI PHÂN」
☆ Danh từ
Disintegration per minute, dpm

壊変毎分 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壊変毎分
毎分 まいふん まいぶん
mỗi phút
壊変 かいへん
sự làm tan rã, sự làm rã ra, sự phân huỷ
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
イメージ毎分 イメージまいふん
đơn vị đo lường chuẩn iso, dùng để đo tốc độ in của máy in màu
ページ毎分 ページまいふん
số trang trong một phút
回転毎分 かいてんまいふん
số vòng quay
毎毎 まいまい
mỗi lần; thường xuyên; luôn luôn
変分 へんぶん
biến sai