士気
しき「SĨ KHÍ」
Chí khí
☆ Danh từ
Tinh thần thi đấu
士気
を
下
げる
Làm giảm tinh thần thi đấu

Từ đồng nghĩa của 士気
noun
士気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 士気
武士気質 ぶしかたぎ ぶしきしつ
tinh thần samurai
士気阻喪 しきそそう
demoralization, collapse of morale, one's morale being shaken
士気旺盛 しきおうせい
morale being very high, heightened fighting spirit
士気高揚 しきこうよう
raise (lift) morale, have an inspiring effect on morale
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn