Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壬無月斬紅郎
む。。。 無。。。
vô.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
紅葉月 もみじづき
tháng 9 âm lịch
紅染月 こうぞめづき
tháng Tám âm lịch (tên gọi khác trong tiếng Nhật)
紅海月 べにくらげ ベニクラゲ
immortal jellyfish (Turritopsis nutricula)
太郎月 たろうづき
tháng 1
無月 むげつ
sự không nhìn thấy trăng, trăng khuất (đặc biệt là trăng rằm Trung thu) do mây che
壬 じん みずのえ
rậm rạp bên trong (thứ) 9; dấu hiệu (thứ) chín (của) lịch tiếng trung hoa