壮語
そうご「TRÁNG NGỮ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khoe khoang khoác lác

Từ đồng nghĩa của 壮語
noun
Bảng chia động từ của 壮語
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 壮語する/そうごする |
Quá khứ (た) | 壮語した |
Phủ định (未然) | 壮語しない |
Lịch sự (丁寧) | 壮語します |
te (て) | 壮語して |
Khả năng (可能) | 壮語できる |
Thụ động (受身) | 壮語される |
Sai khiến (使役) | 壮語させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 壮語すられる |
Điều kiện (条件) | 壮語すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 壮語しろ |
Ý chí (意向) | 壮語しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 壮語するな |
壮語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壮語
大言壮語 たいげんそうご
sự nói khoác, sự khoác lác; lời nói khoác
壮言大語 そうげんたいご
những lời nói quá không đúng với khả năng thực
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
イタリアご イタリア語
tiếng Ý; tiếng Itali
アフリカーンスご アフリカーンス語
tiếng Hà Lan dùng ở Nam Phi.
インドネシアご インドネシア語
tiếng Indonesia