援引
えんいん「VIÊN DẪN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trích dẫn; viện dẫn

Từ đồng nghĩa của 援引
noun
Bảng chia động từ của 援引
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 援引する/えんいんする |
Quá khứ (た) | 援引した |
Phủ định (未然) | 援引しない |
Lịch sự (丁寧) | 援引します |
te (て) | 援引して |
Khả năng (可能) | 援引できる |
Thụ động (受身) | 援引される |
Sai khiến (使役) | 援引させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 援引すられる |
Điều kiện (条件) | 援引すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 援引しろ |
Ý chí (意向) | 援引しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 援引するな |
援引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 援引
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son