声涙
せいるい「THANH LỆ」
☆ Danh từ
Tearful voice

声涙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声涙
声涙ともに下る せいるいともにくだる
to speak through one's tears, to speak with tears in one's eyes
涙声 なみだごえ
giọng nói sắp khóc; giọng nói nghẹn trong nước mắt.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
涙型 なみだがた
hình giọt nước
涙嚢 るいのう
túi lệ
涙茸 なみだたけ ナミダタケ
Serpula lacrymans (một trong những loại nấm gây hại cho gỗ được gọi là bệnh thối khô)
涙袋 なみだぶくろ
bọng mắt