Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 声訓
発声訓練 はっせいくんれん
sự luyện thanh; việc luyện thanh
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
請訓 せいくん
yêu cầu chỉ dẫn; yêu cầu chỉ thị
訓読 くんどく
đọc văn bản (kanbun) bằng tiếng Nhật
教訓 きょうくん
châm ngôn
字訓 じくん
cách đọc âm Nhật của một từ Hán tự (âm Kun)
訓釈 くんしゃく
giải thích ý nghĩa và cách phát âm của từ kanji