声門
せいもん「THANH MÔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Thanh môn

声門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 声門
声門上炎 せーもんじょーえん
viêm thanh quản
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
声 こえ
tiếng; giọng nói
門 もん かど
cổng.
アキドバクテリウム門(アシドバクテリウム門) アキドバクテリウムもん(アシドバクテリウムもん)
acidobacteria (một ngành vi khuẩn)
淫声 いんせい
giọng nói tục tĩu
軽声 けいせい
tông giọng trung
素声 しらごえ しらこえ
giọng nói chói tai, giọng nói lanh lảnh