売り付ける
うりつける
☆ Động từ nhóm 2
Lừa bán

Bảng chia động từ của 売り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り付ける/うりつけるる |
Quá khứ (た) | 売り付けた |
Phủ định (未然) | 売り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 売り付けます |
te (て) | 売り付けて |
Khả năng (可能) | 売り付けられる |
Thụ động (受身) | 売り付けられる |
Sai khiến (使役) | 売り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り付けられる |
Điều kiện (条件) | 売り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 売り付けいろ |
Ý chí (意向) | 売り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り付けるな |
売り付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り付ける
売り付け うりつけ
bán
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
売り うり
sự bán
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.