Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売り家
うりや うりいえ うりか
cho ở cho hàng bán
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売り残り うりのこり
bán ế.
売り切り うりきり
bán hết
戻り売り もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại
競り売り せりうり
sự bán đấu giá
「MẠI GIA」
Đăng nhập để xem giải thích