Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売り建て玉 うりたてたま
hợp đồng mở phía người bán
建て売り たてうり
nhà xây để bán
建て売り住宅 たてうりじゅうたく
sẵn sàng - xây dựng cái nhà hoặc nhà cửa
建売住宅 たてうりじゅうたく
nhà xây sẵn
売り立て うりたて うりだて
bán đấu giá
棄て売り すてうり
sự bán đổ bán tháo
捨て売り すてうり
bán tống.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.