建売住宅 たてうりじゅうたく
nhà xây sẵn
住宅再建 じゅうたくさいけん
xây dựng lại nhà
売り建て うりだて
(trong thị trường kho) tống đạt ngắn
住宅 じゅうたく
nhà ở; nơi sống.
宅建 たっけん
môi giới bất động sản
戸建住宅用ポスト こだてじゅうたくようポスト
hộp thư dành cho nhà riêng
売り建て玉 うりたてたま
hợp đồng mở phía người bán