建て売り
たてうり「KIẾN MẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhà xây để bán

Bảng chia động từ của 建て売り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 建て売りする/たてうりする |
Quá khứ (た) | 建て売りした |
Phủ định (未然) | 建て売りしない |
Lịch sự (丁寧) | 建て売りします |
te (て) | 建て売りして |
Khả năng (可能) | 建て売りできる |
Thụ động (受身) | 建て売りされる |
Sai khiến (使役) | 建て売りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 建て売りすられる |
Điều kiện (条件) | 建て売りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 建て売りしろ |
Ý chí (意向) | 建て売りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 建て売りするな |
建て売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 建て売り
建て売り住宅 たてうりじゅうたく
sẵn sàng - xây dựng cái nhà hoặc nhà cửa
売り建て うりだて
(trong thị trường kho) tống đạt ngắn
売り建て玉 うりたてたま
hợp đồng mở phía người bán
建売住宅 たてうりじゅうたく
nhà xây sẵn
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
売り立て うりたて うりだて
bán đấu giá
棄て売り すてうり
sự bán đổ bán tháo