売り建て玉
うりたてたま
Hợp đồng mở phía người bán
Lợi ích còn để ngỏ từ phía người bán
売り建て玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り建て玉
建て売り たてうり
nhà xây để bán
売り建て うりだて
(trong thị trường kho) tống đạt ngắn
売り玉 うりぎょく うりだま
cổ phiếu, hàng hoá vừa mới bán chưa thanh toán tiền; vừa bán hàng xong chưa trả tiền
建玉 たてぎょく
vị trí (bên trong tài chính : số lượng (của) một sự an toàn hoặc được sở hữu hoặc nợ bởi một người đầu tư hoặc nhà phân phối); mở sự quan tâm
建て売り住宅 たてうりじゅうたく
sẵn sàng - xây dựng cái nhà hoặc nhà cửa
両玉 両玉
Cơi túi đôi
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.