売り玉
うりぎょく うりだま「MẠI NGỌC」
☆ Danh từ
Cổ phiếu, hàng hoá vừa mới bán chưa thanh toán tiền; vừa bán hàng xong chưa trả tiền

売り玉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り玉
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
売り建て玉 うりたてたま
hợp đồng mở phía người bán
売り うり
sự bán
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
玉蹴り たまけり
football (soccer)
玉飾り たまかざり
Đồ trang trí cho năm mới (thường là các đồ làm từ rơm, lá dương xỉ, rong biển và quả cam đắng, treo ở lối vào nhà)