売り直し
うりなおし「MẠI TRỰC」
Bán lại
Bán nhiều đợt
売り直し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り直し
直売 ちょくばい
việc bán trực tiếp
直渡し売買 じきわたしばいばい
bán giao ngay.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
工場直売 こうじょうちょくばい
mua bán trực tiếp từ nhà sản xuất
売り うり
sự bán
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
卸し売り おろしうり
sự bán sỉ