売れ口
うれくち「MẠI KHẨU」
☆ Danh từ
Bán rao.

売れ口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売れ口
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
窓口販売 まどぐちはんばい
bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng tại quầy
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
売れ筋 うれすじ
dòng sản phẩm được ưa chuộng, yêu thích