Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
売上高成長率
うりあげだかせーちょーりつ
chỉ số tăng trưởng doanh thu của 1 doanh nghiệp
成長率 せいちょうりつ
tỷ lệ trưởng thành; tỷ lệ tăng trưởng.
売り上げ成長 うりあげせいちょう
sự tăng trưởng những hàng bán
売上高 うりあげだか
số thu nhập; tiền lời, lãi
高成長 こうせいちょう
tăng trưởng cao
株価売上高倍率 かぶかうりあげだかばいりつ
hệ số giá/doanh thu
サスティナブル成長率 サスティナブルせーちょーりつ
tỉ lệ tăng trưởng bền vững (sustainable growth rate)
売上高税 うりあげだかぜい
thuế doanh thu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
Đăng nhập để xem giải thích