Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 売官
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
官 つかさ かん
dịch vụ chính phủ; chế độ quan liêu
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
官房長官 かんぼうちょうかん
thư ký phòng (buồng, hộp) chính
官官接待 かんかんせったい
bureaucrats entertaining bureaucrats using public funds
売価(売値) ばいか(うりね)
giá bán
菅官房長官 かんかんぼうちょうかん
Bộ trưởng phòng thanh tra