売買仕入れ契約
ばいばいしいれけいやく
Hợp đồng mua.

売買仕入れ契約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売買仕入れ契約
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
売買契約 ばいばいけいやく
hợp đồng mua bán
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
売買販売契約 ばいばいはんばいけいやく
hợp đồng bán.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
土地売買契約書 とちばいばいけいやくしょ
hợp đồng mua bán đất
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).