Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壺のある静物
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
静物 せいぶつ
tĩnh vật.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
物静か ものしずか
yên tĩnh, vắng vẻ; điềm tĩnh, từ tốn (cách nói chuyện, tính cách...)
静物画 せいぶつが
tranh tĩnh vật, bức tranh vẽ tĩnh vật