静物
せいぶつ「TĨNH VẬT」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Tĩnh vật.

Từ đồng nghĩa của 静物
noun
静物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 静物
静物画 せいぶつが
tranh tĩnh vật, bức tranh vẽ tĩnh vật
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
物静か ものしずか
yên tĩnh, vắng vẻ; điềm tĩnh, từ tốn (cách nói chuyện, tính cách...)
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi