Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
霊験 れいげん れいけん れいけん、れい げん
sự linh nghiệm; sự thần diệu; phép nhiệm màu
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
霊体験 れいたいけん
trải nghiệm gặp ma, trải nghiệm ngoại cảm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
記念受験 きねんじゅけん
kỳ thi kỉ niệm