Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壺坂霊験記
霊験 れいげん れいけん れいけん、れい げん
sự linh nghiệm; sự thần diệu; phép nhiệm màu
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
霊体験 れいたいけん
trải nghiệm gặp ma, trải nghiệm ngoại cảm
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
記念受験 きねんじゅけん
kỳ thi kỉ niệm
筆記試験 ひっきしけん
cuộc thi viết.