Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 壺月遠州流
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
遠流 おんる
sự đày, sự trục xuất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.