Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
遠流 おんる
sự đày, sự trục xuất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
草月流 そうげつりゅう
trường học sogetsu (của) sự sắp đặt hoa
壺 つぼ ツボ つほ つふ こ
Cái chum, vại đất nung, nồi, bình
遠州行灯 えんしゅうあんどん
đèn lồng hình trụ