遠流
おんる「VIỄN LƯU」
☆ Danh từ
Sự đày, sự trục xuất

遠流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠流
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
流流 りゅうりゅう ながれりゅう
tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề
最遠 さいえん
xa nhất