変動幅
へんどうはば「BIẾN ĐỘNG PHÚC」
☆ Danh từ
Phạm vi biến động

変動幅 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変動幅
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
変動 へんどう
sự biến động
パルス幅変調 パルスはばへんちょう
Sự điều biến chiều rộng xung.
振幅変調 しんぷくへんちょう
biến điệu biên độ
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.