変調速度
へんちょうそくど「BIẾN ĐIỀU TỐC ĐỘ」
☆ Danh từ
Tốc độ biến điệu
Tốc độ điều chế

変調速度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変調速度
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
速度変換 そくどへんかん
sự biến đổi tốc độ
変速 へんそく
chuyển những hộp số
変調 へんちょう
biến điệu.
速度 そくど
nhịp độ
調度 ちょうど
điều độ.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion