変項
へんこう「BIẾN HẠNG」
☆ Danh từ
Biến đổi

変項 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 変項
束縛変項 そくばくへんこう
giáp giới biến
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
項 こう うなじ
mục; khoản
変わっているな 変わっているな
Lập dị
可変反復データ項目 かへんはんぷくデータこうもく
- variable occurrence data item
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).