Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
変額保険 へんがくほけん
variable insurance
変額年金保険 へんがくねんきんほけん
bảo hiểm niên kim biến đổi
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
額/額縁 ひたい/がくぶち
Khung tranh
額 がく ひたい
trán
額
khung tranh
変わっているな 変わっているな
Lập dị
額面金額 がくめんきんがく
giá trị danh nghĩa