Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夏前に なつまえに
trước mùa hè
夏ばて なつばて なつバテ
sự thích nghi với cái nóng mùa hè.
夏枯れ なつがれ
khoảng thời gian mùa hè khi khách du lịch giảm sút
胸に抱く むねいだく
ấp ủ
心に抱く こころにだく
cưu mang.
風に吹かれて かぜにふかれて
bài hát Blowin' in the wind
夏 か げ なつ
hạ
に連れて につれて
cùng với, kéo theo