Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
別れ別れ わかれわかれ
tách ra, tách biệt
夏枯れ なつがれ
khoảng thời gian mùa hè khi khách du lịch giảm sút
別れ別れに わかれわかれに
riêng ra, tách riêng
夏の月 なつのつき
trăng mùa hè
夏の陣 なつのじん
(cách nói cổ) cuộc thi đấu mùa hè
別れ わかれ
sự chia tay; sự chia ly
今生の別れ こんじょうのわかれ
final farewell