Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 夏を抱きしめて
胸を抱きしめる むねをだきしめる
ôm ấp.
抱きしめる だきしめる
ôm chặt, ôm siết chặt
抱き止める いだきとめる
giữ một người lùi lại; kiềm chế; bắt
抱き留める だきとめる
bắt bên trong một có những cánh tay
抱き締める だきしめる
ôm chặt, ôm siết
抱きとめる だきとめる
to hold a person back, to restrain, to catch in one's arms
抱き竦める だきすくめる
sự ôm chặt, sự ôm siết
夏めく なつめく
giống như mùa hè