Các từ liên quan tới 夏商周年表プロジェクト
プロジェクト プロジェクト
dự án.
周年 しゅうねん
ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm
年商 ねんしょう
doanh thu hàng năm, tổng doanh thu hàng năm
年表 ねんぴょう
niên biểu
昨年夏 さくねんなつ
hè năm ngoái
WIDEプロジェクト WIDEプロジェクト
dự án môi trường phân tán được tích hợp rộng rãi
HapMapプロジェクト HapMapプロジェクト
HapMap Project
周期表 しゅうきひょう
bảng tuần hoàn