Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正元 しょうげん
thời Shougen (1259.3.26-1260.4.13)
元正 がんしょう
năm mới
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
次元正則化 じげんせいそくか
kích thước chính quy hóa (vật lý)
釣堀 つりぼり
ao cá.