Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
敷設 ふせつ
sự xây dựng (đường xá).
敷島 しきしま
Yamato (province)
夏座敷 なつざしき
room arranged for the summer (by removing screens and doors to improve air flow)
敷設船 ふせつせん
cable layer, cable ship
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
二等 にとう
Tầng lớp thứ 2; đẳng cấp thứ 2.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh